Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1052, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com
, 11/01/2014 09:41:24Không được tích sự gì.
Ví dụ
A: I have helped him so much but it works to no avail.
Tôi đã giúp anh ta rất nhiều nhưng chẳng được tích sự gì.
Sao bạn nghĩ vậy.
Ghi chú
Synonym: make a futile effort; work in vain; be a fool for one's pains.
Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 11/01/2014 Have full assurance of success - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 3105
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547