Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Chưa từng có trong lịch sử, có một không hai
Ví dụ
A: Gee , the young swimmer broke three world records
Trời, vận động viên bơi lội trẻ đó đã phát ba kỉ lục.
B: Great , his distinguished performance is really without precedent in history.
Tuyệt quá, màn biểu diễn ngoạn mục của anh ta thực sự là chưa từng có trong lịch sử.
Ghi chú
Synonym: unheard of
Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1017, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 10:49:55
Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518