Wake a sleeping dog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Đánh rắn động cỏ, bứt dây động rừng.
Ví dụ
A: Look! Some guy is stealing your car.
Nhìn kìa, kẻ nào đó đang đánh cắp xe hơi của bạn.
B: All right! Let's not wake a sleeping dog and then slowly come close him on the spot.
Được rồi. Đừng đánh rắn động cỏ, từ từ tiến lại gần bắt quả tang hắn.
Ghi chú
Synonym: wake a sleeping lion/wolf
Wake a sleeping dog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1013, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 09:37:06
Wake a sleeping dog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Wake a sleeping dog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518