Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Vỡ vụng, tan tành
Ví dụ
A: What happened to his car after bumping into a truck?
Chuyện gì xảy ra với chiếc xe của anh ta sau khi đâm sầm vào xe tải?
B: It was too seriously damaged that it was torn to pieces.
Nó bị hư hại nghiêm trọng đến nỗi tan thành từng mảnh
Ghi chú
Synonym: in shreds; rip apart
Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 939, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 07/01/2014 13:41:15
Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh