Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
take up the cudgel for another
che chở ai, bảo vệ ai
Ví dụ
A: He often bullies you. I really take up the cudgel for you.
Anh ta thường bắt nạt bạn. Tôi sẽ bảo vệ bạn
B: Don't bother. I'm waiting for a chance to revenge myself on him.
Không cần phiền bạn đâu. Tôi đang chờ cơ hội tự trả thù bạn đây.
Ghi chú
wait for: chờ
Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1012, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 09:33:49
Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518