.
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nghề nghiệp (Jobs)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Nghề nghiệp (Jobs)

New Words artist /ˈɑːtɪst/ họa sĩ   garderner /ˈgɑrd·nər/ người làm vườn   disc jockey /dɪsk ˈdʒɒki/ (viết tắt DJ) người chỉnh nhạc, (hiếm) người điều chỉnh âm thanh   newsreader /ˈnjuːzriːdər/ phát thanh viên   hairdresser /ˈheərˌdres·ər/ thợ làm

VINADESIGN PHALCON WEB