.
Học từ vựng bằng hình ảnh: Đồ dùng trong nhà (Home Appliances)

Học từ vựng bằng hình ảnh: Đồ dùng trong nhà (Home Appliances)

Camcorder /ˈkæmˌkɔr·dər/ máy quay phim   Cellular phone /ˈsel·jə·lər ˈfoʊn/ điện thoại di động   Computer /kəmˈpju·t̬ər/ máy tính   Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ máy rửa chén   Dryer /ˈdrɑɪ·ər/ mấy sấy   Player /ˈpleɪ.ər/ máy chơi nhạc, phim (DVD player,

VINADESIGN PHALCON WEB