Strain at a gnat - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Câu nệ tính toán thiệt hơn
Ví dụ
A: Tom is a cheapskate. I treated him a helping of roast beef , but he bought me a coke.
Tom là một gã hà tiện. Tôi đã anh ta món bò quay. Nhưng anh ta chỉ mua cho tôi một lon Coca
B: Forget it! Don't strain at a gnat. As you know , he is hard up these days.
Quên nó đi. Đừng có câu nệ tính toán. Anh biến mà, dạo này gã ta đang cháy túi.
Ghi chú
Synonym: look at both sides of a penny; skin a flint
Strain at a gnat - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 966, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 09/01/2014 09:55:37
Strain at a gnat - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Strain at a gnat - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh