Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
cứu vãn tình thế
Ví dụ
A: How did he deal with the crisis?
Anh ta giải quyết khủng hoảng như thế nào?
B: He tried to stem the tide , but in vain.
Anh ta cố cứu vãn tình thế, nhưng vô vọng
Ghi chú
Synonym: save the situation
in vain: vô vọng
Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 912, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 03/01/2014 16:35:40
Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632