Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Ngựa khỏe dồn roi
Ví dụ
A: How does the work get along?
Công việc diễn tiến thế nào?
B: The worker are spurring on the flying horse in the plant.
Công nhân làm như ngựa ăn roi trong nhà máy vậy á.
Ghi chú
Synonym: spur on the flying horse to the full speed
Get along: tiến triển
Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1044, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 17:34:53
Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh