Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
speak with one's tongue in one's cheek
nói một đằng, làm một nẻo, giả dối
Ví dụ
A: I don't know why Jack promised to back me up , but he broke his promise
Tôi không hiểu vì sao Jack hứa ủng hộ tôi, nhưng anh ta lại nuốt lời
B: Don't you know he often speaks with his tongue in his cheek?
Bạn không biết anh ta thường là người nói một đằng làm một nẻo à?
Ghi chú
Synonym: play a double game; say one thing and mean another
Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 926, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 07/01/2014 09:22:26
Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh