Set a good example for/to others - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
set a good example for/to others
Nêu gương cho kẻ khác
Ví dụ
Đừng luôn miệng yêu cầu người khác hành xử tốt, bạn phải làm gương cho họ đi chớ.
B: Of course. Being a teacher , I should set my students a good example.
Tất nhiên rồi, là thầy giáo tôi phải làm gương cho học trò của mình.
Ghi chú
Synonym: practice what you preach.
Set a good example for/to others - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 989, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 09/01/2014 16:13:43
Set a good example for/to others - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Set a good example for/to others - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518