Plume oneself on - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Tự hào, hãnh diện
Ví dụ
A: I've won a scholarship to Harvard.
Tôi vừa nhận được học bổng đi Harvard.
Tôi rất tự hào về bạn.
Ghi chú
Synonym: be proud of; pride oneself on; take pride in
Plume oneself on - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 987, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 09/01/2014 15:46:26
Plume oneself on - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Plume oneself on - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh