Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
xa mặt cách lòng
Ví dụ
A: After enlisted , he lost track of his girlfriend
Sau khi nhập ngủ, anh ta mất liên lạc với bạn gái
B: Out of sight , out of mind. Haven ’ t you heard of it?
Xa mặt cách lòng; bạn đã nghe chưa?
Ghi chú
Synonym: Far from eye , far from heart.
Long absent , soon forgotten.
Seldom seen , soon forgotten.
Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 932, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 07/01/2014 10:58:43
Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh