Of one's own accord - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
tự nguyện, cam tâm tình nguyện
Ví dụ
A: How come you helped him do so many things without asking for any reward?
Tại sao bạn giúp anh ta nhiều việc như vậy mà không đòi đáp lại
B: I owed him some favors , so I did so of my own accord.
Tôi nợ anh ta một vài việc, vì vậy tôi tình nguyện giúp anh ta.
Ghi chú
Synonym: on one's own initiative of free will
Of one's own accord - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 977, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 09/01/2014 13:56:46
Of one's own accord - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Of one's own accord - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518