Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Một bước lên mây; một bước đến trời
Ví dụ
A: It's strange that he should make a smashing hit within so short
Thật lạ là anh ta lại một bước lên mây trong thời gian ngắn như vậy.
B: Don't be envious! In fact , he has been working very hard lately.
Đừng có nghe tỵ. Thật ra, gần đây anh ta đã làm việc rất chăm chỉ.
Ghi chú
Synonym: beat the top of the ladder; come to the top over night; hit the jackpot; skyrocket to fame
Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1010, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 09:27:45
Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh