Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1010, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com
, 10/01/2014 09:27:45Một bước lên mây; một bước đến trời
Ví dụ
A: It's strange that he should make a smashing hit within so short
Thật lạ là anh ta lại một bước lên mây trong thời gian ngắn như vậy.
B: Don't be envious! In fact , he has been working very hard lately.
Đừng có nghe tỵ. Thật ra, gần đây anh ta đã làm việc rất chăm chỉ.
Ghi chú
Synonym: beat the top of the ladder; come to the top over night; hit the jackpot; skyrocket to fame
Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Make a smashing hit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518