Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
không nản chí, không thất vọng
Ví dụ
A: I'm deeply impressed by his diligence and perseverance.
Tôi có ấn tượng sâu sắn về tính cần cù và bền chí của anh ta
B: Me too. Although he has failed several times , he still keeps his chin up
Tôi cũng vậy. Mặc dù đã thất bại vài lần nhưng anh ta vẫn không nản chí
Ghi chú
Synonym: as steady as a rock; firm and unyielding; fight for tooth and nail; hang on by the eyelashes; stick to one's color
Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 951, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 07/01/2014 17:13:07
Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh