Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
giữ kè kè; khư khư; một tấc không đi, một ly không rời
Ví dụ
Anh ta rất chăm học
B: Yes , he always keeps book at his elbow.
Đúng. Anh ta lúc nào cũng khư khư quyển sách bên mình.
Ghi chú
Synonym: keep close to
Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 924, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 04/01/2014 11:50:12
Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh