In a great fury - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
điên tiết lên, vô cùng giận dữ
Ví dụ
A: How was he after his name was blackened?
Anh ta thế nào khi tên tuổi mình bị bôi nhọ?
B: He was in a great fury and swore to get even with the opposite.
Anh ta điên tiết lên và thế sẽ trả đũa đối phương
Ghi chú
Synonym: fuming with anger; in a great rage; terribly furious
In a great fury - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 890, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 03/01/2014 11:58:11
In a great fury - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến In a great fury - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 03/01/2014 Be greatly upset - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 431
- 03/01/2014 Have ... in the bag - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 604
- 03/01/2014 Be perfect in every way - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 561