Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen)
Vocabulary:
▶▶▶ prepare: chuẩn bị
▶▶▶ cook: nấu ăn
▶▶▶ eat: ăn
▶▶▶ make sth: làm gì đó
▶▶▶ put sth away: cất, bỏ vào
▶▶▶ clean: chùi, dọn
▶▶▶ bake: nướng bánh
▶▶▶ wash: rửa
Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen), 841, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 12/10/2016 11:55:19
Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen) - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Video, Clip học từ vựng
Các bài viết liên quan đến Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen) , Video, Clip học từ vựng
- 30/12/2013 20 video học từ vựng tiếng Anh phần 1 10877
- 13/12/2013 Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời gian (Time) 6204
- 11/12/2013 Học từ vựng bằng hình ảnh: Đồ dùng trong nhà (Home Appliances) 4106
- 10/12/2013 Học từ vựng bằng hình ảnh: Giáng Sinh (Christmas Eve) 3244