Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Ấp a ấp úng
Ví dụ
A: Black has hesistated in speech since he was young
Black nói ấp a ấp úng từ khi cậu ấy còn nhỏ.
B: It is a bad habit. You must help him to change.
Đó là thói quen xấu. Bạn phải giúp cậu ấy thay đổi đi.
Ghi chú
Synonym: prunes and prism; hem and haw
Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1040, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 16:22:37
Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Hesitate in speech - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 11/01/2014 Come all of sudden - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 534
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547