Have the peace of mind - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
không bận tâm, không để bụng
Ví dụ
A: He said you didn't help him when he was in need.
Anh ta nói bạn chẳng giúp gì anh ta khi anh ta cần được giúp đỡ.
B: Come on! I did help him. I don't know why he said so , but I have the peace of mind.
Thôi nào! Tôi đã giúp anh ta rồi đ1o chứ. Tôi chẳng hiểu vì sao anh ta lại nói vậy, nhưng tôi cũng chẳng để bụng làm gì.
Ghi chú
Synonym: have an easy conscience
Have the peace of mind - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 981, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 09/01/2014 14:18:46
Have the peace of mind - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Have the peace of mind - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518