Have scanty knowledge - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Have scanty knowledge - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 870, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com
, 02/01/2014 16:10:58ít hiểu biết, kiến thức nông cạn
Ví dụ
A: Jack is always complacent though he has scanty knowledge
Jack cứ luôn tự mãn cho dù anh ta chẳng hiểu biết gì cả.
B: This is his greatest shortcoming
Đây chính là khuyết điểm lớn nhất của anh ta.
Ghi chú
Synonym: have a smattering of knowledge
Have scanty knowledge - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Have scanty knowledge - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 02/01/2014 Bite the dust - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 573
- 02/01/2014 Come as a bombshell - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 521
- 02/01/2014 All have ended in smoke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 532