Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
hỏng bét, tồi tệ, (tình hình) xấu đến mức vô phương cứu chữa
Ví dụ
A: How about your son's schoolwork?
Còn kết quả học tập của con trai bạn thì sao?
B: It has gone to pot. He really lets me down.
Tồi tệ lắm. Nó làm tôi thất vọng quá
Ghi chú
Synonym: touch bottom
how about: còn thì sao
let down: làm ai thất vọng
Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 880, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 03/01/2014 09:55:48
Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Go to pot - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh