Gieve to the extend of wishing to die - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
gieve to the extend of wishing to die
Đau buồn tưởng muốn chết, đau buồn tột độ
Ví dụ
A: Lisa grieved to the extend of wishing to die as she heard of her husband died.
Lisa đau buồn tột độ khi nghe tin chồng mất.
B: I don't know how it feels and I will accompany her to her hometown.
Tôi không biết cảm giác đó thế nào, tôi sẽ đưa cô ấy về quê.
Ghi chú
Synonym: be overwhelmed with sorrow
Gieve to the extend of wishing to die - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1063, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 11/01/2014 11:02:54
Gieve to the extend of wishing to die - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Gieve to the extend of wishing to die - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh