Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Chuyện bé xé ra to
Ví dụ
A: If you don't hand in the assignment , you'll be giged.
Nếu không nộp bài tập, bạn sẽ bị phạt đấy.
B: Don't fuss about trifles. Is it that serious?
Đừng chuyện bé xé ra to thế. Có nghiêm trọng vậy không?
Ghi chú
Synonym: a tempest in a teapot; a storm in a teacup; break a butterfly on a wheel; make a mountain out of a molehill
Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 933, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 07/01/2014 11:02:15
Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Fuss about trifles - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 07/01/2014 Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh 555