Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Ăn đến chán, ăn no nê
Ví dụ
A: How many courses were there in the feast and how about them?
Có bao nhiêu món trong buổi tiệc và chúng ra sao?
B: Twelve courses in all. They're so delicious that I ate my fill.
Tất thảy 12 món. Chúng ngon đến nỗi tôi ăn đến chán mới thôi
Ghi chú
Synonym: gorge oneself; tuck in; have/take one's fill
Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 921, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 04/01/2014 10:42:47
Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Eat one's fill - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 04/01/2014 Blow one's own trumpet - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 486
- 04/01/2014 Be much of muchness - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 606