Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
hung hăng, ỷ vào sức mạnh
Ví dụ
A: He's so impulsive that he fights with others.
Anh ta thật nông nổi khi đánh người ta.
B: It's just courage without discipline and not worth our talking.
Chỉ là hung hăng vô tội vạ thôi, không đáng nói tới
Ghi chú
Synonym: brute courage
Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 960, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 08/01/2014 16:30:18
Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 08/01/2014 Be not above asking questions - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 477