Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Đốt cháy, cho mồi lửa
Ví dụ
Sao anh ấy buồn vậy?
B: He bought a new motorcycle last Sunday , but it was committed to the flames the following day.
Chủ nhật trước anh ấy đã mua một chiếc xe máy mới, nhưng nó bị đốt cháy ngay hôm sau
Thảo nào
Ghi chú
Synonym: set...on fire; set fire to
Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1022, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 11:39:15
Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Commit to the flames - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh