Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
thành công, đạt thắng lợi trong công việc, việc lớn đã thành
Ví dụ
A: The big project finally came off with honors.
Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công.
B: Who were the meritorious workers behind the scenes?
Nhân viên hậu trường nào xứng đáng được khen thưởng.
Ghi chú
Synonym: bring home the bacon; come through with flying colors.
Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 918, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 04/01/2014 09:43:57
Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh