Cause and effect - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Đầu đuôi sự việc, đầu cua tai nheo
Ví dụ
A: Bob likes to find out cause and effect of the incident.
Bob luôn muốn tìm ra đầu đuôi sự việc.
Đó là thói quen tốt.
Ghi chú
Synonym: origin and development
Cause and effect - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1043, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 18:04:10
Cause and effect - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Cause and effect - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh