Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Câm như hến, ngẩn tò te, giương mắt ếcgh
Ví dụ
A: What's wrong with her after riding the roller coaster?
Có chuyện gì với cô ấy sau khi đi tàu lượn siêu tốc vậy?
B: She was frightened to be tongue-tied.
Cô ấy sợ đến nỗi câm như hến.
Ghi chú
Synonym: look for grape-seed; lose one's tongue; struck dumb; stunned and speechless
Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1016, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 10:47:44
Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Be tongue-tied - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518