Be in black despair - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Chán nản, bất mãn, thất vọng
Ví dụ
A: You're his patron. How come he betrayed you?
Anh là người bảo hộ của anh ta. Vì sao anh ta phản bội anh vậy?
B: Maybe he was insane. I'm really in black despair.
Có lẽ anh ta bị mất trí. Tôi thực sự cảm thấy rất thất vọng.
Ghi chú
Synonym: down in the bushes; in the dumps; lose heart
Be in black despair - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 979, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 09/01/2014 14:05:11
Be in black despair - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Be in black despair - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518