Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Hiểu biết chữ nghĩa.
Ví dụ
A: He is able to read and is sharper than me in thought.
Anh ta hiểu biết chữ nghĩa và suy nghĩ sâu sắc hơn tôi.
B: But you are much experienced in working.
Nhưng bạn có nhiều kinh nghiệm làm việc hơn.
Ghi chú
Synonym: literate
Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1046, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 17:44:11
Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 11/01/2014 Come all of sudden - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 534
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547