All have ended in smoke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Tất cả tan theo mây khói
Ví dụ
A: How about his business , studies and marital status?
Còn chuyện làm ăn, chuyện học hành và chuyện hôn nhân của anh ta thì sao?
B: Regretfully , all have ended in smoke.
Rất tiếc, tất cả tan theo mây khói
Ghi chú
Synonym: have nothing to show for it; not a thing accomplished
All have ended in smoke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 867, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 02/01/2014 15:33:13
All have ended in smoke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến All have ended in smoke - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 02/01/2014 A mere scrap of paper - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 510
- 02/01/2014 Everything needed is there - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 589