Advance rapidly - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
tiến bộ nhanh chóng, vượt bậc, tiến triển nhanh, lớn mạnh vượt bậc
Ví dụ
A: How are you getting along with Mary?
Quan hệ của bạn với Mary thế nào rồi?
B: Though we got to know a month ago, our friendship has been advancing rapidly.
Dù chỉ mới quen biết, tình bạn của chúng tôi đã nhanh chóng phát triển.
Ghi chú
Synonym: advance by leaps and bounds; make giant strides
Advance rapidly - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1049, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 10/01/2014 17:58:23
Advance rapidly - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Advance rapidly - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 11/01/2014 Come all of sudden - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 534
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547