A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
A honey tongue , a heart of gall.
Khẩu phật tâm xà, miệng nam mô bụng một bồ dao găm
Ví dụ
A: He often apple-polishes me and I'm flattered.
Anh tạ thường nịnh tôi, tôi rất hãnh diện.
B: Be careful! A honey tongue , a heart of gall.
Cẩn thận đó, anh ta là một gã khẩu phật tâm xà.
Ghi chú
Synonym: be nasty-nice; Bees that have honey in their mouths have stings in their tails.
A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 927, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 07/01/2014 09:33:39
A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh