A burned child dreads the fire. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
A burned child dreads the fire.
Phải một bận, cạch đến già
Ví dụ
A: It's said that you had a narrow escape from the car accident , didn't you?
Người ta nói bạn may mắn thoát nạn trong vụ tai nạn đó, có phải không?
B: Yes , I did and I still feel that a burned child dreads the fire.
Đúng vậy đó. Đúng là phải một bận, cạch đến già.
Ghi chú
Synonym: Once bitten , twice shy.
A burned child dreads the fire. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 978, Academy.MuaBanNhanh.com, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com, 09/01/2014 13:59:35
A burned child dreads the fire. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh - Hotline in ấn gặp CSKH 0901 189 365 - 0901 188 365 - 0906 819 365 Trực tiếp đặt InKyThuatSo tại: 365 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TPHCM | Gửi email đặt nhận báo giá ngay in@inkts.com - innhanh@inkythuatso.com | Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến A burned child dreads the fire. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh , Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 09/01/2014 Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 518